.

Diễn biến trước và sau khi nâng hạng thị trường như thế nào - Bài học từ các thị trường mới được nâng hạng gần đây

Khi một thị trường chứng khoán được nâng hạng, tức là được các tổ chức xếp hạng quốc tế như MSCI hoặc FTSE Russell chuyển từ nhóm “cận biên” (Frontier Market) lên “mới nổi” (Emerging Market), hoặc từ “mới nổi” lên “phát triển” (Developed Market), thì sẽ có những diễn biến đặc trưng cả trước và sau khi nâng hạng.

Biểu đồ trên minh họa diễn biến chỉ số của ba thị trường chứng khoán (giả lập) trước và sau khi được nâng hạng từ "cận biên" lên "mới nổi":

🧩 Giải thích biểu đồ:

  • Trục X: Thời gian – từ 12 tháng trước đến 12 tháng sau khi nâng hạng.

  • Trục Y: Mức tăng của chỉ số thị trường (lấy mốc ban đầu là 100).

  • Đường đứt màu xám: Thời điểm nâng hạng chính thức (tháng thứ 12).

📊 Diễn biến cụ thể:

  • 🇦🇪 UAE (2014): Tăng mạnh trước nâng hạng, nhưng điều chỉnh mạnh sau đó do hiệu ứng "bán theo tin".

  • 🇶🇦 Qatar (2014): Tăng đều nhờ kỳ vọng và tiếp tục ổn định sau nâng hạng.

  • 🇸🇦 Saudi Arabia (2019): Tăng bền vững trước nâng hạng và tiếp tục hút vốn sau nâng hạng – cho thấy sự cải thiện vĩ mô dài hạn.


1. DIỄN BIẾN TRƯỚC VÀ SAU KHI NÂNG HẠNG

1.1. Trước khi nâng hạng

  • Tâm lý tích cực dần hình thành:

    • Nhà đầu tư, đặc biệt là khối ngoại, bắt đầu quan tâm nhiều hơn khi thị trường được đưa vào danh sách theo dõi nâng hạng.

  • Dòng vốn đầu cơ chảy vào mạnh mẽ:

    • Tăng trưởng mạnh ở nhóm cổ phiếu bluechip – đặc biệt là những mã có thể lọt vào danh mục chỉ số MSCI hoặc FTSE.

  • Tăng giá cổ phiếu:

    • Thị trường thường tăng điểm mạnh 6–12 tháng trước ngày nâng hạng chính thức.

  • Nhiều cải cách được triển khai:

    • Chính phủ và cơ quan quản lý thường cải thiện quy định về thanh khoản, tỷ lệ sở hữu nước ngoài, công bố thông tin, T+ thời gian giao dịch…

1.2. Ngay sau khi nâng hạng chính thức

  • “Bán theo tin” (sell-the-news):

    • Có thể xảy ra điều chỉnh ngắn hạn do nhà đầu tư hiện thực hóa lợi nhuận sau giai đoạn tăng nóng.

  • Dòng tiền dài hạn từ các quỹ bị động bắt đầu giải ngân:

    • Các ETF và quỹ benchmark theo chỉ số mới nổi sẽ mua vào các mã được thêm mới.

  • Tăng trưởng bền vững hơn trong trung dài hạn:

    • Thị trường có cơ hội tiếp cận dòng vốn ổn định hơn từ quỹ đầu tư tổ chức, thúc đẩy tính minh bạch và kỷ luật.

2. MỘT SỐ VÍ DỤ CỤ THỂ TRÊN THẾ GIỚI:

2.1. Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất (UAE) – nâng từ cận biên lên mới nổi (2014)

  • MSCI đưa vào danh sách theo dõi năm 2013, chính thức nâng hạng tháng 5/2014.

  • Thị trường tăng hơn 100% trong vòng 12 tháng trước nâng hạng.

  • Sau nâng hạng: điều chỉnh mạnh ngắn hạn do chốt lời, rồi tiếp tục đi lên ổn định sau đó.

2.2. Qatar – nâng từ cận biên lên mới nổi (2014)

  • Tăng hơn 50% trong 1 năm trước nâng hạng.

  • Sau nâng hạng, cũng có giai đoạn điều chỉnh rồi phục hồi.

2.3 Ả Rập Xê Út – nâng từ thị trường độc lập lên mới nổi (2019)

  • Trước đó, quốc gia này mở cửa dần cho nhà đầu tư ngoại, tăng tính minh bạch.

  • Chỉ số Tadawul tăng mạnh từ 2017–2019, với dòng tiền từ các ETF mới nổi đổ vào mạnh mẽ sau nâng hạng.

2.4 Pakistan – nâng hạng lên mới nổi (2017), nhưng sau đó bị hạ lại do bất ổn.

  • Trước nâng hạng: Tăng trưởng vượt trội.

  • Sau đó: Kinh tế vĩ mô bất ổn, mất sức hút, dẫn đến bị MSCI hạ lại xuống cận biên năm 2021.

3. VIỆT NAM THÌ SAO?

  • Hiện Việt Nam đang được FTSE đưa vào danh sách theo dõi nâng hạng lên thị trường mới nổi từ năm 2018.

  • MSCI vẫn đánh giá Việt Nam là cận biên, nhưng thường xuyên được đề cập là ứng viên tiềm năng.

  • Nếu được nâng hạng, Việt Nam có thể thu hút thêm 5–10 tỷ USD dòng vốn ngoại từ các quỹ bị động theo chỉ số.

4. KẾT LUẬN

Giai đoạnĐặc điểm chính
Trước nâng hạngTăng điểm mạnh, dòng tiền đầu cơ, kỳ vọng tích cực
Ngay sau nâng hạngCó thể điều chỉnh do chốt lời, dòng tiền ETF vào
Trung - dài hạnTăng trưởng bền vững, cải thiện thanh khoản và định giá